基礎文章 4 페이지 NGOAI NGU MIRINAE
본문 바로가기
LOGIN
Bookmark
메인메뉴
THONG TIN NHAT BAN
하위분류
Sinh hoạt Nhật Bản
Thông tin kỳ thi tiếng Nhật
Thành phố của Nhật Bản
HOC SINH TIENG NHAT
하위분류
Hội thoại cơ bản
Ngữ pháp cơ bản
Câu cơ bản
THONG TIN HAN QUOC
하위분류
Sinh Hoạt Hàn Quốc
Thong tin ky thi tiếng Quốc
Thành phố của Hàn Quốc
HOC SINH TIENG HAN
하위분류
Hội thoại cơ bản
Ngữ pháp cơ bản
사이트 내 전체검색
검색어 필수
검색
전체검색 닫기
基礎文章
基礎文章
HOME
Total 65 /
4 page
基礎文章 목록
20
[Lesson-045] Tôi đã từng lên núi Phú Sĩ
富士山ふじさんに 登のぼった ことが あります。Tôi đã từng lên núi Phú Sĩ. 単語01. ちゅうごく中国Trung Quốcおみあいを するお見合いを するXem mắtひこうき飛行機Máy bay 02.テレビ Tiviでる出るLên (xuất hiện) 読む練習01.中国ちゅうごくに 行いった ことが あります。Tôi đã từng đi Trung Quốc. 02.お見合みあいを した ことが あります。Tôi đã từng đi xem mắt. 03.飛行機ひこうきに 乗のった ことが あります。Tôi đã từng đi máy bay. 04.テレビに 出でた ことが あります。Tôi đã từng lên . . .
subadmin04
9
05-15
19
[Lesson-046] Mới bắt đầu chưa được bao lâu.
始はじめた ばかりです。Mới bắt đầu chưa được bao lâu. 単語01. かいしゃ会社Công tyはいる入るĐi vàoいえ家Nhà 02.かえる帰るQuay vềじゅぎょう授業Tiết họcおわる終わるKết thúc 読む練習01.会社かいしゃに 入はいったばかりです。 Tôi mới vào công ty chưa lâu. 02.日本にほんに 来きたばかりです。Tôi vừa đến Nhật Bản chưa được lâu. 03.家うちに 帰かえったばかりです。Tôi vừa về nhà chưa lâu. 04.授業じゅぎょうが 終おわったばかりです。Tiết họ . . .
subadmin04
10
05-15
18
[Lesson-047] Tôi chạy bộ, bơi lội,.....
走はしったり 泳およいだり しています。Tôi chạy bộ, bơi lội,..... 単語01. マンガ Truyện tranhよむ読むĐọcそうじ掃除Dọn dẹp 02.せんたく洗濯Giặt giũあるく歩くĐi bộじてんしゃ自転車Xe đạpしょくじ食事Ăn cơm, dùng bữa 読む練習01. マンガを 読よんだり ドラマを 見みたり しています。Tôi đọc truyện tranh và xem phim..... 02.掃除そうじを したり 洗濯せんたくを したり しています。Tôi dọn dẹp và giặt quần áo....... 03.歩あるいたり 自転車じてんしゃを 乗のったり しています。T . . .
subadmin04
10
05-15
17
[Lesson-048] Tốt hơn là bạn nên về sớm.
はやく 帰かえった 方ほうが いいです。Tốt hơn là bạn nên về sớm. 単語01. さきに先にTrướcでんわする電話するGọi điệnやすむ休むNghỉ ngơi 02.いちど一度1 lầnねる寝るNgủ 読む練習01. 先に 電話した 方が いいです。Bạn nên gọi điện trước thì tốt hơn. 02.今日 休んだ 方が いいです。Hôm nay bạn nên nghỉ ngơi thì tốt hơn. 03.一度は 食べて 見た 方が いいです。Bạn nên ăn thử 1 lần thì tốt. 04.早く 寝た 方が いいです。Bạn nên đi ngủ sớm thì tốt. . . .
subadmin04
9
05-15
16
[Lesson-049] Cái này có thể sử dụng được trong nước.
水みずの 中なかで 使つかう ことが できます。Cái này có thể sử dụng được trong nước. 単語01.ひとり一人Một mìnhはなす話すNói chuyệnかんじ漢字Chữ Hán 02.よむ読むĐọcうんてんを する運転を するLái xe 読む練習1 01.一人でひとり 行くい ことが できます。Tôi có thể đi một mình. 02.日本語にほんごで 話はなす ことが できます。Tôi có thể nói được bằng tiếng Nhật. 03.漢字かんじを 読よむ ことが できます。Tôi có thể đọc chữ Hán. 04.運転うんてんを する ことが できます。T . . .
subadmin04
9
05-15
15
[Lesson-050] Trước khi cạn ly nhờ bạn nói điều gì đó đi ạ.
乾杯かんぱいする 前まえに ひとこと お願ねがいします。Trước khi cạn ly nhờ bạn nói điều gì đó đi ạ. 単語01.おんがくを きく音楽を 聞くNghe nhạcメール Mailおくる送るGửi 02.でんわを する電話を するGọi điện thoạiしょくじする食事するĂn cơm, dùng bữaてを あらう手を 洗うRửa tay 読む練習01.寝ねる 前まえに 音楽おんがくを 聞ききます。Nghe nhạc trước khi đi ngủ. 02.メールを 送おくる 前まえに 電話でんわを します。Gọi điện thoại trước khi gửi mail. 03.食事しょく . . .
subadmin04
9
05-15
14
[Lesson-051] Tôi sẽ trân trọng bạn Yuna.
ユナさんを 大事だいじに する つもりです。Tôi sẽ trân trọng bạn Yuna. 単語01.しごとを する仕事を するLàm việcこくはくする告白するTỏ tìnhくるま車Xe ô tô 02.かう買うMuaらいげつ来月Tháng sauやめる Từ bỏ, bỏ 読む練習01.日本にほんで 仕事しごとを する つもりです。Tôi định sẽ làm việc ở Nhật Bản. 02.彼女かのじょに 告白こくはくする つもりです。Tôi định sẽ tỏ tình với cô ấy. 03.車くるまを 買かう つもりです。Tôi định sẽ mụa xe ô tô. 04.来月らいげつ 会社かいしゃ . . .
subadmin04
9
05-15
13
[Lesson-052] Tôi nghĩ là tình yêu của 2 người đó sẽ kéo dài …
二人ふたりの 愛あいは 永遠えいえんに 続つづくと 思おもいます。Tôi nghĩ là tình yêu của 2 người đó sẽ kéo dài mãi mãi. 単語01.あい愛Tình yêuけっこんする結婚するKết hônこいびと恋人Người yêu 02.いちど一度1 lầnひとりでは一人では1 mình 読む練習01.彼女かのじょは 来年らいねん 結婚けっこんすると 思おもいます。Tôi nghĩ là năm sau cô ấy sẽ kết hôn. 02.彼かれは 恋人こいびとが いると 思おもいます。Tôi nghĩ là anh ấy có người yêu rồi. 03.一度いちどは 来くると 思おもいます。Tôi nghĩ là sẽ . . .
subadmin04
9
05-15
12
[Lesson-053] Tôi đã định nói cho Yuna.
ユナさんに 話はなそうと しました。 Tôi đã định nói cho Yuna. 単語01.あさはやく朝早くSớmおきる起きるThức dậyこくはくする告白するTỏ tình 02.がいこくご外国語Ngoại ngữならう習うHọcおさけお酒Rượuやめる Bỏ 読む練習01. 朝あさ早はやく 起おきよう しました。Tôi đã định dậy sớm. 02.彼女かのじょに 告白こくはくしようと しました。Tôi đã định tỏ tình với cô ấy. 03.外国語がいこくごを 習ならおうと しました。Tôi đã định học ngoại ngữ. 04.お酒さけを やめようと しました。Tôi đã . . .
subadmin04
9
05-15
11
[Lesson-054] Thỉnh thoảng có thể gặp nhau.
時々ときどき 会あえます。Thỉnh thoảng có thể gặp nhau. 単語01.りょうり料理Đồ ănつくる作るLàmはなす話すNói chuyện 02.かんじ漢字Chữ Hánよむ読むĐọcピアノを ひく Đánh piano 読む練習01. 料理りょうりが 作つくれます。 Tôi có thể nấu ăn. 02.日本語にほんごが 話はなせます。Tôi có thể nói tiếng Nhật. 03.漢字かんじが 読よめます。Tôi có thể đọc chữ Hán. 04.ピアノが 弾ひけます。Tôi có thể đánh đàn piano. リスニング . . .
subadmin04
9
05-15
10
[Lesson-055] Nếu tốt nghiệp đại học bạn sẽ làm gì?
大学だいがくを 卒業そつぎょうしたら どうする つもりですか。Nếu tốt nghiệp đại học bạn sẽ làm gì? 単語01.ともだち友達Bạn bèあう会うGặpおかねお金Tiền 02.ある Cóかいしゃ会社Công tyやめる Bỏ, nghỉ (việc) 読む練習01. 日本にほんに 行いったら どうする つもりですか。Nếu đến Nhật Bản bạn sẽ làm gì? 02.友達ともだちに 会あったら どうする つもりですか。Nếu gặp bạn bè bạn sẽ làm gì? 03.お金かねが あったら どうする つもりですか。Nếu có tiền bạn sẽ làm gì? 04.会 . . .
subadmin04
9
05-15
9
[Lesson-056] Tôi đang định sẽ xin việc ở Nhật Bản.
日本にほんで 就職しゅうしょくしようと 思おもって います。Tôi đang định sẽ xin việc ở Nhật Bản. 単語01.ダイエット Ăn kiêngらいねん来年Năm sauけっこんする結婚するKết hôn 02.まいにち毎日Mỗi ngàyうんどうする運動するTập thể dục, vận độngあさごはん朝ご飯Bữa sáng 読む練習01. 今日きょうから ダイエットを しようと 思おもって います。Tôi đang định ăn kiêng từ hôm nay. 02.来年らいねん 結婚けっこんしようと 思おもって います。Tôi đang suy nghĩ năm sau sẽ kết hôn. 03.毎日まいにち . . .
subadmin04
9
05-15
8
[Lesson-057] Nghe nói Trung Quốc lạnh lắm.
中国ちゅうごくは 寒さむいそうです。Nghe nói Trung Quốc lạnh lắm. 単語01.じゅぎょう授業Tiết họcがっこう学校Trường họcなつやすみ夏休みKỳ nghỉ hè 02.まんが漫画Truyện tranhおもしろい面白いHay, thú vịりょうり料理Nấu ănじょうずだ上手だGiỏi 読む練習01. 授業じゅぎょうが あるそうです。Nghe nói có tiết học. 02.学校がっこうは 夏休なつやすみだそうです。Chắc là kỳ nghỉ hè của trường. 03.あの 漫画まんがは 面白おもしろいそうです。Nghe nói truyện tranh đó hay lắm. &n . . .
subadmin04
9
05-15
7
[Lesson-058] Hình như tuyết cũng đang rơi.
雪ゆきも 降ふって いるらしいです。Hình như tuyết cũng đang rơi. 単語01.だれか誰かAi đóがくせい学生Học sinhスマホ Điện thoại thông minh 02.べんりだ便利だTiện lợiへや部屋Phòngきれいだ Sạch sẽ 読む練習01. 誰だれか いるらしいです。Hình như đang có ai đó. 02.あの 人ひとは 学生がくせいらしいです。Người đó hình như là học sinh. 03.スマホは 便利べんりらしいです。Điện thoại thông minh hình như rất tiện lợi. 04.部屋へやは きれいらしいです。H . . .
subadmin04
9
05-15
6
[Lesson-059] Chắc là sẽ rất cô đơn.
とても 寂さびしく なりそうです。Chắc là sẽ rất cô đơn. 単語01.てんきが よい天気が よいThời tiết đẹpまじめだ Chân thànhはやく早くNhanh, sớmおわる終わるKết thúc 読む練習01. 明日あしたは 天気てんきが よさそうです。Hình như ngày mai thời tiết sẽ đẹp. 02.彼かれは まじめそうです。Anh ấy có vẻ rất chân thành. 03.授業じゅぎょうは 早はやく 終おわりそうです。Tiết học có vẻ sẽ kết thúc sớm. 04.彼女かのじょは 来きそうです。Cô ấy chắc sẽ đến. . . .
subadmin04
9
05-15
게시물 검색
검색대상
Tiêu đề + Nội dung
Tiêu đề
Nội dung
ID hội viên
Người viết bài
검색어
필수
검색
처음
1
페이지
2
페이지
3
페이지
열린
4
페이지
5
페이지
맨끝
사이드메뉴 열기 닫기
페이지 상단으로 이동