基礎文章 2 페이지 NGOAI NGU MIRINAE
본문 바로가기
LOGIN
Bookmark
메인메뉴
THONG TIN NHAT BAN
하위분류
Sinh hoạt Nhật Bản
Thông tin kỳ thi tiếng Nhật
Thành phố của Nhật Bản
HOC SINH TIENG NHAT
하위분류
Hội thoại cơ bản
Ngữ pháp cơ bản
Câu cơ bản
THONG TIN HAN QUOC
하위분류
Sinh Hoạt Hàn Quốc
Thong tin ky thi tiếng Quốc
Thành phố của Hàn Quốc
HOC SINH TIENG HAN
하위분류
Hội thoại cơ bản
Ngữ pháp cơ bản
사이트 내 전체검색
검색어 필수
검색
전체검색 닫기
基礎文章
基礎文章
HOME
Total 65 /
2 page
基礎文章 목록
50
[Lesson-015] Tôi thích cà phê hơn trà.
おちゃより コーヒーの ほうが すきでした。Tôi thích cà phê hơn trà. 単語01.なつ Mùa hèふゆ Mùa đôngえいご Tiếng Anh 02.へただ Yếu, Kém まじめだ Thành thậtここ Ở đâyそこ Ở đó 読む練習01. なつより ふゆの ほうが ひまでした。Mùa đông rảnh rỗi hơn mùa hè. 02.にほんごより えいごの ほうが へたでした。Tôi kém tiếng Anh hơn Nhật. 03.たなかさんより すずきさんの ほうが まじめでした。Suzuki nghiêm túc hơn . . .
subadmin04
10
05-14
49
[Lesson-016] Cô ấy không nghiêm túc lắm.
かれは あまり まじめじゃ なかったです。Cô ấy không nghiêm túc lắm. 単語01.パソコン Máy tínhやさい Rauすきだ Thích 02.ドラマ Phim ảnhせんせい Giáo viên 読む練習01. パソコンは あまり べんりじゃ なかったです。Máy tính không tiện lợi lắm. 02.やさいは あまり すきじゃ なかったです。Tôi không thích rau cho lắm. 03.その ドラマは あまり ゆうめいじゃ なかったです。Bộ phim đó không nổi tiếng lắm. 04.せんせいは あまり しんせつじゃ なか . . .
subadmin04
10
05-14
48
[Lesson-017] Gia đình tôi có 5 người.
わたしは 5にん かぞくです。Gia đình tôi có 5 người. 単語01.ごにん5にん5 ngườiかぞく Gia đìnhかれ Anh ấy 02.ふたり 2 ngườiたなか Tanaka (Tên riêng)さんにん3にん3 người 03.キム Kim (Tên riêng)よにん4にん4 ngườiかのじょ Cô ấyろくにん6にん6 người 読む練習01.かれは ふたり かぞくです。Gia đình anh ấy có 2 người. 02.たなかさんは 3にん かぞくです。Gia đình Tanaka có 3 người. 03.キムさんは 4にん かぞくです。Gia . . .
subadmin04
10
05-14
47
[Lesson-018] Chị gái và em trai và tôi.
あねと おとうとと ぼくです。Chị gái và em trai và tôi. 単語01.あね Chị gái~と Vàおとうと Em trai 02.ぼく Tôiいもうと Em gáiあに Anh trai 03.わたし Tôiはは Mẹちち Bố 04.そふ Ôngそぼ Bà 読む練習01.いもうとと あにと わたしです。Em gái và anh trai và tôi. 02.ははと ちちと ぼくです。 Mẹ, bố và tôi. 03.そふと そぼと わたしです。Ông, bà và tôi. 04.あねと あにと ぼくです。C . . .
subadmin04
9
05-14
46
[Lesson-019] Sinh nhật của bạn là khi nào? Sinh nhật của tô…
たんじょうびは いつですか。 たんじょうびは 9がつ 11にちです。Sinh nhật của bạn là khi nào? Sinh nhật của tôi là ngày 11 tháng 9. 単語01.たんじょうび Sinh nhậtこどものひ Ngày quốc tế thiếu nhiクリスマス Giáng sinh 02.かいぎ Họp, cuộc họpしけん Bài thi 読む練習01.こどものひは いつですか。Ngày quốc tế thiếu nhi là ngày nào? 02.こどものひは 5がつ いつかです。Ngày quốc tế thiếu nhi là ngày 5 . . .
subadmin04
9
05-14
45
[Lesson-020] Kimura bao nhiêu tuổi? Kimura 28 tuổi.
きむらさんは おいくつですか。 きむらさんは 28さいです。Kimura bao nhiêu tuổi? Kimura 28 tuổi. 単語01.いもうとさん Em gáiおとうとさん Em traiおねえさん Chị gáiおかあさん Mẹ 読む練習01.いもうとさんは おいくつですか。Em gái của bạn bao nhiêu tuổi? 02.いもうとは 7さいです。Em gái 7 tuổi. 03.おとうとさんは おいくつですか。Em trai của bạn bao nhiêu tuổi? 04.おとうとは 19さいです。Em trai tôi 19 tuổi. 05.おねえ . . .
subadmin04
9
05-14
44
[Lesson-021] Rượu vang ở đâu?
ワインは どこに ありますか。Rượu vang ở đâu? 単語01.ワイン Rượu vangどこ Ở đâuありますか? Có ở~ 02.にほんごのほん日本語の本Sách tiếng Nhậtテレビ Tiviコーヒー Cà phêノート Vở 読む練習01.日本語にほんごの 本ほんは どこに ありますか。Sách tiếng Nhật ở đâu? 02.テレビは どこに ありますか。Tivi ở đâu? 03.コーヒーは どこに ありますか。Cà phê ở đâu? 04.ノートは どこに ありますか。Vở ở đâu? リスニング Audi . . .
subadmin04
10
05-14
43
[Lesson-022] Ở trên bàn.
テーブルの 上うえに あります。Ở trên bàn. 単語01.テーブル Cái bànうえ上Phía trênあります Có ở 02.かばん Cặp, túiなか中Bên trongえき Nhà gaまえ前Phía trước 03.した下Bên dướiコンビニ Cửa hàng tiện lợiそば Bên cạnh 読む練習01.かばんの 中なかに あります。Ở trong cặp. 02.えきの 前まえに あります。Ở trước nhà ga. 03.テレビの 下したに あります。Ở dưới tivi. 04.コンビニの そばに あります。Ở bên cạnh cửa hàng tiện lợ . . .
subadmin04
10
05-14
42
[Lesson-023] Suzuki ở đâu?
すずきさんは どこに いますか。Suzuki ở đâu? 単語01.いますか Có không?せんせい先生Giáo viênきょうしつ教室Phòng học 02.おかあさんお母さんMẹおねえさん Chị gáiかいしゃ会社Công ty 読む練習01.先生せんせいは 教室きょうしつに いますか。Giáo viên có trong phòng học không? 02.お母かさんは どこに いますか。Mẹ đang ở đâu? 03.たなかさんは えきに いますか。Tanaka đang ở nhà ga phải không? 04.おねえさんは 会社かいしゃに いますか。Chị gái đang ở công ty . . .
subadmin04
10
05-14
41
[Lesson-024] Nếu là Suzuki thì bạn ấy đang ở trước cửa.
すずきさんなら ドアの 前まえに います。Nếu là Suzuki thì bạn ấy đang ở trước cửa. 単語01.くま Gấuどうぶつえん動物園Sở thúがくせい学生Học sinh 02.くるま車Xe hơi, xe ô tôうしろ後ろPhía sauおとうさんお父さんBố 読む練習01.くまなら 動物どうぶつ園えんに います。Nếu là gấu thì nó ở sở thú. 02.学生がくせいなら 教室きょうしつの 中なかに います。Nếu là học sinh thì đang ở trong phòng học. 03.キムさんなら 車くるまの 後うしろに います。Nếu là Kim thì đang ở phía sau xe ô tô. . . .
subadmin04
10
05-14
40
[Lesson-025] Tôi nấu cơm.
料理りょうりを します。Tôi nấu cơm. 単語01.りんご Táoたべる食べるĂnかいしゃ会社Công ty 02.やすむ休むNghỉケーキ Bánh kemつくる作るLàm 03.べんきょう勉強Học hànhする Làmべんきょうする勉強するHọc 読む練習01.りんごを 食たべます。Tôi ăn táo. 02.会社かいしゃを 休やすみます。Tôi nghỉ việc công ty. 03.ケーキを 作つくります。Tôi làm bánh kem. 04.勉強べんきょうを します。Tôi học bài. リスニング Audio Streaming . . .
subadmin04
9
05-15
39
[Lesson-026] Không đến nhiều lắm
あまり 来きません。Không đến nhiều lắm 単語01.くる来るĐếnバイト Làm thêmドラマ Phim ảnh 02.みる見るNhìn, xemスマホ Điện thoại thông minhかう買うMua 03.にほんご日本語Tiếng Nhậtわかる Biết 読む練習01.バイトを しません。Tôi không làm thêm. 02.ドラマは 見みません。Tôi không xem phim . 03.スマホは 買かいません。Tôi không mua điện thoại (thông minh). 04.日本語にほんごは わかりません。Tôi không biết tiếng Nhật . . .
subadmin04
9
05-15
38
[Lesson-027] Hôm qua tôi đã làm món cà ri
昨日きのうは カレーを 作つくりました。Hôm qua tôi đã làm món cà ri. 単語01.きのう昨日Hôm quaカレー Cà riけさ今朝Sáng nay 02.テレビ Tiviせんしゅう先週Tuần trướcともだち友達Bạn bè 03.あう会うGặpせんげつ先月Tháng trướcパソコン Máy tínhいく行くĐi 読む練習01.今朝けさは テレビを 見みました。Sáng nay tôi đã xem tivi. 02.先週せんしゅうは 友達ともだちに 会あいました。Tuần trước tôi đã gặp bạn. 03.先月せんげつは パソコンを 買かいました。Tháng trước tôi đã mua máy . . .
subadmin04
9
05-15
37
[Lesson-028] Sáng nay tôi đã không làm gì cả.
今朝けさは 何なにも 作つくりませんでした。Sáng nay tôi đã không làm gì cả. 単語01.なにも何もBất kỳ cái gìにちようび日曜日Chủ nhậtどこにも Bất kỳ đâu, ở đâu cũng 02.だれ誰Aiきょう今日Hôm nayのむ飲むUống 読む練習01.日曜日にちようびは どこにも 行いきませんでした。Chủ nhật tôi đã không đi đâu cả. 02.今朝けさは 何なにも 食たべませんでした。Sáng nay tôi đã không ăn gì cả. 03.昨日きのうは 誰だれも 来きませんでした。Hôm qua đã không có một ai đến. & . . .
subadmin04
9
05-15
36
[Lesson-029] Tôi không hay ăn đồ lạnh lắm
冷つめたい ものは あまり 食たべないです。Tôi không hay ăn đồ lạnh lắm. 単語01. こうえん公園Công viênくる来るĐếnテレビ Tiviみる見るNhìn, xem 02.べんきょう勉強Học hànhする Làmバス Buýtのる乗るĐi (đi lại phương tiện giao thông) 読む練習01.この こうえんは あまり 来こないです。Tôi không hay đến công viên này lắm. 02.テレビは あまり 見みないです。Tôi không hay xem tivi lắm. 03.勉強べんきょうは あまり しないです。Tôi không học bài nhiều lắ . . .
subadmin04
9
05-15
게시물 검색
검색대상
Tiêu đề + Nội dung
Tiêu đề
Nội dung
ID hội viên
Người viết bài
검색어
필수
검색
처음
1
페이지
열린
2
페이지
3
페이지
4
페이지
5
페이지
맨끝
사이드메뉴 열기 닫기
페이지 상단으로 이동