基礎文章 1 페이지 NGOAI NGU MIRINAE
본문 바로가기
LOGIN
Bookmark
메인메뉴
THONG TIN NHAT BAN
하위분류
Sinh hoạt Nhật Bản
Thông tin kỳ thi tiếng Nhật
Thành phố của Nhật Bản
HOC SINH TIENG NHAT
하위분류
Hội thoại cơ bản
Ngữ pháp cơ bản
Câu cơ bản
THONG TIN HAN QUOC
하위분류
Sinh Hoạt Hàn Quốc
Thong tin ky thi tiếng Quốc
Thành phố của Hàn Quốc
HOC SINH TIENG HAN
하위분류
Hội thoại cơ bản
Ngữ pháp cơ bản
사이트 내 전체검색
검색어 필수
검색
전체검색 닫기
基礎文章
基礎文章
HOME
Total 65 /
1 page
基礎文章 목록
65
[Lesson-001] Vị này là Kimura.
こちらは きむらさんです。Vị này là Kimura. 単語01.かのじょ Cô ấyがくせい Học sinhかれ Anh ấy 02.かんこくじん Người Hànせんせい Giáo viênにほんじん Người Nhật 03.すずき Suzuki (Tên riêng)かいしゃいん Nhân viên Công ty 読む練習01.かのじょは がくせいです。Cô ấy là học sinh. 02.かれは かんこくじんです。Anh ấy là người Hàn Quốc. 03.せんせいは にほんじんです。Giáo viên là người Nhật Bản. &nbs . . .
subadmin04
30
05-14
64
[Lesson-002] Tôi là học sinh Hàn Quốc.
かんこくの がくせいです。Tôi là học sinh Hàn Quốc. 単語01.にほんご Tiếng Nhậtほん Sáchかんこく Hàn Quốc 02.にんぎょう Búp bêかんこくご Tiếng Hànじしょ Từ điển 03.えいご Tiếng Anh 読む練習01.にほんごの ほんです。Sách tiếng Nhật. 02.かんこくの にんぎょうです。Búp bê Hàn Quốc. 03.かんこくごの じしょです。Từ điển tiếng Hàn. 04.えいごの せんせいです。Giáo viên tiếng Anh. . . .
subadmin04
15
05-14
63
[Lesson-003] Kimura là học sinh phải không?
きむらさんは がくせいですか。Kimura là học sinh phải không? 単語01.キム Kim (Tên riêng)ちゅうごくじん Người Trung Quốcスミス Smith (Tên riêng) 02.ともだち Bạnアメリカじん Người Mỹ 読む練習01.きむさんは ちゅうごくじんですか。Kim là người Trung Quốc phải không? 02.スミスさんは えいごの せんせいですか。Smith là giáo viên tiếng Anh phải không? 03.かれは ともだちですか。Anh ấy là bạn của bạn phải không? . . .
subadmin04
11
05-14
62
[Lesson-004] Không. Tôi không phải là học sinh.
いいえ、がくせいじゃ ありません。Không. Tôi không phải là học sinh. 単語01.わたし Tôiこども Con, em bé, trẻ con 読む練習01.いいえ、かいしゃいんじゃ ありません。Không. Tôi không phải là nhân viên Công ty. 02.いいえ、わたしの こどもじゃ ありません。Không. Không phải con của tôi. 03.いいえ、かんこくじんじゃ ありません。Không. Tôi không phải người Hàn Quốc. 04.いいえ、かれの ともだちじゃ ありません。Không. Tôi không phải . . .
subadmin04
12
05-14
61
[Lesson-005] Hôm qua là ngày nghỉ phải không?
きのうは やすみでしたか。Hôm qua là ngày nghỉ phải không? 単語01.にちようび Chủ nhậtバイト Làm thêmがっこう Trường học 02.やすみ Ngày nghỉ, kỳ nghỉせんしゅう Tuần trướcしゅっちょう Đi công tác 03.きのう Hôm quaてつや Sự thức trắng đêm, thâu đêm 読む練習01.にちようびは バイトでしたか。Chủ nhật có phải là bạn đã làm thêm không? 02.がっこうは やすみでしたか。Ngày nghỉ của trường phải khô . . .
subadmin04
10
05-14
60
[Lesson-006] Không phải là ngày nghỉ.
やすみじゃ なかったです。Không phải là ngày nghỉ. 単語01.かんこくじん Người Hàn Quốcがくせい Học sinhでんわばんごう Số điện thoạiにんぎょう Búp bê 読む練習01.かんこくじんじゃ なかったです。Không phải là người Hàn Quốc. 02.がくせいじゃ なかったです。Không phải là học sinh. 03.すずきさんの でんわばんごうじゃ なかったです。Không phải là số điện thoại của Suzuki. 04.かのじょの にんぎょうじゃ なかったです。Không phải là búp bê của cô ấ . . .
subadmin04
9
05-14
59
[Lesson-007] Tôi đã đi công tác từ thứ 5 đến thứ 7.
もくようびから どようびまで しゅっちょうでした。Tôi đã đi công tác từ thứ 5 đến thứ 7. 単語01.おととい Hôm trướcきょう Hôm nayしごと Công việc 02.げつようび Thứ 2きんようび Thứ 6じゅぎょう Buổi học, lớp học 03.あさ Sángばん Đêmあめ Mưaこんしゅう Tuần này 読む練習01.おとといから きょうまで しごとでした。Việc từ hôm kia đến hôm nay. 02.げつようびから きんようびまで じゅぎょうでした。Tôi học từ thứ 2 đế . . .
subadmin04
9
05-14
58
[Lesson-008] Cái này là bánh quy phải không?
これは おかしですか。Cái này là bánh quy phải không? 単語01.それ Cái đóほん Sáchあれ Cái kia 02.じしょ Từ điểnここ Đâyへや Phòngあそこ Kia 読む練習01.それは ほんですか。Cái đó là sách phải không? 02.あれは じしょですか。Cái kia là từ điển phải không? 03.ここは へやですか。Đây là phòng phải không? 04.あそこは がっこうですか。Kia là trường học phải không? リスニング . . .
subadmin04
9
05-14
57
[Lesson-009] Hôm nay nóng nhỉ.
きょうは あついですね。Hôm nay nóng nhỉ. 単語01.この Nàyとんかつ Món thịt chiên tẩm bộtおいしい Ngon 02.ふゆ Mùa đôngさむい Lạnhほん Sách 03.むずかしい Khóかのじょ Cô ấyせが たかい Cao 読む練習01.この とんかつは おいしいですね。Món thịt chiên tẩm bột này ngon thật. 02.ふゆは さむいですね。Mùa đông lạnh nhỉ. 03.この ほんは むずかしいですね。Quyển sách này khó quá. 04.かの . . .
subadmin04
9
05-14
56
[Lesson-010] Trời nóng và cũng không có gió nữa.
かぜも なくて あついです。Trời nóng và cũng không có gió nữa. 単語01.やすい Rẻやさしい Dễおもしろい Thú vị 02.ひろい Rộngたかい Caoあかい Đỏあまい Ngọt 読む練習01.やすくて おいしいです。Rẻ và ngon. 02.やさしくて おもしろいです。Dễ và thú vị. 03.ひろくて たかいです。Rộng vào cao. 04.あかくて あまいです。Đỏ mọng và ngọt.リスニング Audio Streaming /* ???? 오 . . .
subadmin04
9
05-14
55
[Lesson-011] Không nóng bằng Nhật Bản.
にほんより あつくないです。Không nóng bằng Nhật Bản. 単語01.あなた Bạnきのう Hôm quaその Đó 02.みせ Cửa hàngりんご Táo 読む練習01.あなたより せが たかくないです。Không cao bằng bạn. 02.きのうより さむくないです。Không lạnh bằng hôm qua. 03.その みせより やすくないです。Không rẻ như cửa hàng đó. 04.この りんごより あまくないです。Không ngọt bằng quả táo này. リスニング Audio . . .
subadmin04
10
05-14
54
[Lesson-012] Trời mưa nhiều, nhưng không nóng lắm.
あめは おおかったですが、 あまり あつくなかったです。Trời mưa nhiều, nhưng không nóng lắm. 単語01.やすみ Ngày nghỉ, kỳ nghỉへや Phòngケーキ Bánh kemかれ Anh ấy 読む練習01.やすみは ながかったですが、あまり おもしろくなかったです。Ngày nghỉ dài nhưng không thú vị lắm. 02.その へやは ひろかったですが、あまり たかくなかったです。Căn phòng đó rộng nhưng không đắt lắm. 03.ケーキは おいしかったですが、あまり あまくなかったです。Bánh kem ngon nhưng kh . . .
subadmin04
9
05-14
53
[Lesson-013] Tôi thích trà nhất.
おちゃが いちばん すきです。Tôi thích trà nhất. 単語01.おちゃ Tràいちばん Nhấtすきだ Thích 02.しんせつだ Thân thiệnスマホ Điện thoại thông minhべんりだ Tiện lợi 03.にほんご Tiếng Nhậtじょうずだ Giỏi, tốtにちようび Chủ nhậtひまだ Rảnh rỗi 読む練習01. かのじょが いちばん しんせつです。Cô ấy thân thiện nhất. 02.スマホが いちばん べんりです。Điện thoại thông minh tiện lợi nhất. 03 . . .
subadmin04
12
05-14
52
[Lesson-014] Tôi không thích trà lắm.
おちゃは あまり すきじゃ ないです。 Tôi không thích trà lắm. 単語01.みせ Cửa hàngしずかだ Yên tĩnhへや Phòng 02.きれいだ Sạch sẽかしゅ Ca sĩゆうめいだ Nổi tiếngちゅうごくご Tiếng Trung Quốc 読む練習01. この みせは あまり しずかじゃ ないです。 Cửa hàng này không yên tĩnh lắm. 02.この へやは あまり きれいじゃ ないです。Phòng này không sạch sẽ lắm. 03.その かしゅは あまり ゆうめいじゃ ないです。 Ca sĩ đó không n . . .
subadmin04
10
05-14
51
[Lesson-015] Tôi thích cà phê hơn trà.
おちゃより コーヒーの ほうが すきでした。Tôi thích cà phê hơn trà. 単語01.なつ Mùa hèふゆ Mùa đôngえいご Tiếng Anh 02.へただ Yếu, Kém まじめだ Thành thậtここ Ở đâyそこ Ở đó 読む練習01. なつより ふゆの ほうが ひまでした。Mùa đông rảnh rỗi hơn mùa hè. 02.にほんごより えいごの ほうが へたでした。Tôi kém tiếng Anh hơn Nhật. 03.たなかさんより すずきさんの ほうが まじめでした。Suzuki nghiêm túc hơn . . .
subadmin04
10
05-14
게시물 검색
검색대상
Tiêu đề + Nội dung
Tiêu đề
Nội dung
ID hội viên
Người viết bài
검색어
필수
검색
열린
1
페이지
2
페이지
3
페이지
4
페이지
5
페이지
맨끝
사이드메뉴 열기 닫기
페이지 상단으로 이동