基礎文法 4 페이지 NGOAI NGU MIRINAE
본문 바로가기
LOGIN
Bookmark
메인메뉴
THONG TIN NHAT BAN
하위분류
Sinh hoạt Nhật Bản
Thông tin kỳ thi tiếng Nhật
Thành phố của Nhật Bản
HOC SINH TIENG NHAT
하위분류
Hội thoại cơ bản
Ngữ pháp cơ bản
Câu cơ bản
THONG TIN HAN QUOC
하위분류
Sinh Hoạt Hàn Quốc
Thong tin ky thi tiếng Quốc
Thành phố của Hàn Quốc
HOC SINH TIENG HAN
하위분류
Hội thoại cơ bản
Ngữ pháp cơ bản
사이트 내 전체검색
검색어 필수
검색
전체검색 닫기
基礎文法
基礎文法
HOME
Total 63 /
4 page
基礎文法 목록
39
[Lesson-025] Loại động từ
Nhóm của động từĐộng từ nhóm 101.いく行くĐiかう買うMua 02.つくる作るLàmわかる分かるBiết 03.はいる入るĐi vàoきる切るCắtしる知るBiếtいる要るCầnかえる帰るTrở lạiへる減るGiảm bớt Động từ nhóm 204.みる見るNhìn, xemたべる食べるĂn Động từ nhóm 305.くる来るĐếnする Làm リスニング Audio Streaming /* ???? 오디오 플레이어 스타일 조정 */ #audio { width: 100%; /* 웹페이지(브라우저) 너비에 맞게 조정 */ . . .
subadmin04
12
05-15
38
[Lesson-026] Tôi giặt quần áo và nấu cơm
せんたくや 料理(りょうり)を します。Tôi giặt quần áo và nấu cơm. 単語01.せんたく洗濯Giặt~や Hoặc, vàりょうり料理Nấu ăn 02.~を (trợ từ đứng sau tân ngữ)します Làm 文法1 Thể lịch sự của động từ (thể ます)~ます 01.1グループいくàいきますĐi2グループたべるàたべますĂn3グループくるàきますĐếnするàしますLàm リスニング Audio Streaming /* ???? 오디오 플레이어 스타일 조정 */ #audio { . . .
subadmin04
12
05-15
37
[Lesson-027] Không đến nhiều lắm
あまり 来きません。 Không đến nhiều lắm. 単語01.あまり Không … lắm~ね Nhỉ 文法1 Động từ thể phủ định ở thể lịch sự~ません。Không. 01.1グループいくàいきませんKhông đi2グループたべるàたべませんKhông ăn3グループくるàきませんKhông đếnするàしませんKhông làm リスニング Audio Streaming /* ???? 오디오 플레이어 스타일 조정 */ #audio { width: 100%; /* 웹페이지(브라우저) . . .
subadmin04
12
05-15
36
[Lesson-028] Hôm qua tôi đã làm món cà ri.
昨日きのうは カレーを 作つくりました。 Hôm qua tôi đã làm món cà ri. 単語01.きのう昨日Hôm quaカレー Cà riつくる作るLàm 文法1 Thì quá khứ của động từ ở thể lịch sự~ました 01.1グループいくàいきましたĐã đi2グループたべるàたべましたĐã ăn3グループくるàきましたĐã đếnするàしましたĐã làm リスニング Audio Streaming /* ???? 오디오 플레이어 스타일 조정 */ #audio { width: 100%; /* 웹페이지(브라우저) 너비에 . . .
subadmin04
12
05-15
35
[Lesson-029] Sáng nay tôi đã không làm gì cả
今朝けさは 何なにも 作つくりませんでした。 Sáng nay tôi đã không làm gì cả. 単語01.けさ今朝Sáng nayなにも何もBất kỳ cái gìつくる作るLàm 文法1 Thì quá khứ của thể phủ định ở dạng lịch sự~ませんでした~ Đã không 01.1グループいくàいきませんでしたĐã không đi2グループたべるàたべませんでしたĐã không ăn3グループくるàきませんでしたĐã không đếnするàしませんでしたĐã không làm リスニング Audio Streaming /* ???? 오 . . .
subadmin04
12
05-15
34
[Lesson-030] Tôi không hay ăn đồ lạnh lắm
冷つめたい ものは あまり 食たべないです。Tôi không hay ăn đồ lạnh lắm.単語 01. つめたい冷たいLạnhもの Đồ vậtあまり Không…lắmたべる食べるĂn 文法1 Động từ thể ~ないThể phủ định của động từKhông 01.1グループいくàいかないですKhông đi2グループたべるàたべないですKhông ăn3グループくるàこないですKhông đếnするàしないですKhông làm リスニング Audio Streaming /* ???? 오디오 플레이어 스타일 . . .
subadmin04
10
05-15
33
[Lesson-031] Tôi đã xem bắn pháo hoa, cũng được ăn đồ ăn ngo…
花火はなびを 見みて おいしい 食たべ物ものも 食たべて、とても 楽たのしかったです。Tôi đã xem bắn pháo hoa, cũng được ăn đồ ăn ngon, thật sự đã rất vui. 単語01. はなび花火Trò bắn pháo hoaみる見るNhìn, ngắm, xemおいしい Ngon 02.たべもの食べ物Thức ănたべる食べるĂnとても Rấtたのしい楽しいVui 文法1 Động từ thể て. Nhóm 101.あう会うGặpàあって まつ待つChờ đợiàまって ふる降るRơiàふって 02.しぬ死ぬChếtàしんて あそぶ遊ぶChơiàあそんで&n . . .
subadmin04
10
05-15
32
[Lesson-032] Cùng nhau chụp ảnh nhé?
いっしょに 写真しゃしんを 取とりませんか。Cùng nhau chụp ảnh nhé? 単語01. いっしょに Cùngしゃしんをとる写真を撮るChụp ảnhこうえん公園Công viên 02.バス Xe buýtのる乗るĐi (đi lại sử dụng phương tiện giao thông)ひるごはん昼ご飯Trưaたべる食べるĂn 文法1 ~ませんかMẫu câu này dùng để mời hoặc đề nghị người nghe làm việc gì đó.~ます ➡ ~ませんか 01.いっしょに 公園こうえんに 行いきませんか。Cùng nhau đi công viên nhé? (Bạn có đi công viên cùng tôi không?).& . . .
subadmin04
10
05-15
게시물 검색
검색대상
Tiêu đề + Nội dung
Tiêu đề
Nội dung
ID hội viên
Người viết bài
검색어
필수
검색
처음
1
페이지
2
페이지
3
페이지
열린
4
페이지
5
페이지
6
페이지
7
페이지
8
페이지
맨끝
사이드메뉴 열기 닫기
페이지 상단으로 이동