基礎文法 3 페이지 NGOAI NGU MIRINAE
본문 바로가기
LOGIN
Bookmark
메인메뉴
THONG TIN NHAT BAN
하위분류
Sinh hoạt Nhật Bản
Thông tin kỳ thi tiếng Nhật
Thành phố của Nhật Bản
HOC SINH TIENG NHAT
하위분류
Hội thoại cơ bản
Ngữ pháp cơ bản
Câu cơ bản
THONG TIN HAN QUOC
하위분류
Sinh Hoạt Hàn Quốc
Thong tin ky thi tiếng Quốc
Thành phố của Hàn Quốc
HOC SINH TIENG HAN
하위분류
Hội thoại cơ bản
Ngữ pháp cơ bản
사이트 내 전체검색
검색어 필수
검색
전체검색 닫기
基礎文法
基礎文法
HOME
Total 63 /
3 page
基礎文法 목록
47
[Lesson-017] Gia đình bạn có 5 người phải không?
5にん かぞくですか。Gia đình bạn có 5 người phải không? 単語01.かぞく Gia đìnhなんにん Mấy người 文法1Biểu hiện cách đếm số người.01.ひとり1人1 ngườiふたり2人2 ngườiさんにん3人3 ngườiよにん4人4 ngườiごにん5人5 người 02.ろくにん6人6 ngườiしちにん、ななにん7人7 ngườiはちにん8人8 ngườiきゅうにん9人9 ngườiじゅうにん10人10 người 03.なんにん かぞくですか。Gia đình bạn có mấy người? 04.ろくにん かぞくです。Gia đình tôi có 6 người. . . .
subadmin04
11
05-14
46
[Lesson-018] Bố, mẹ, chị gái, em trai và tôi.
ちちと はは、そして、 あねと おとうとと ぼくです。Bố, mẹ, chị gái, em trai và tôi. 単語01.そして Vàぼく Tôiケーキ Bánh kem 02.コーヒ Cà phêいちばん Nhấtすきだ Thích 文法1 Từ vựng về gia đình 01.そふ祖父Ông (khi nói về ông mình)おじいさん Ông 02.そぼ祖母Bà (khi nói về bà mình)おばあさん Bà 03.ちち父Bố (khi nói về bố mình)おとうさん Bố 04.はは母Mẹ&n . . .
subadmin04
11
05-14
45
[Lesson-019] Sinh nhật của bạn là khi nào?
たんじょうびは いつですか。Sinh nhật của bạn là khi nào? 単語01.たんじょうび Sinh nhậtけっこんしき Lễ kết hôn, lễ cưới 文法1 いつKhi nào, bao giờ01.けっこんしきは いつですか。Bao giờ bạn tổ chức đám cưới? 文法2 Từ vựng về tháng trong năm 02.いちがつ1月Tháng 1にがつ2月Tháng 2さんがつ3月Tháng 3 03.しがつ4月Tháng 4ごがつ5月Tháng 5ろくがつ6月Tháng 6 04.しちがつ7月Tháng 7はちがつ8月Tháng 8くがつ9月Tháng 9  . . .
subadmin04
10
05-14
44
[Lesson-020] Kimura bao nhiêu tuổi?
きむらさんは おいくつですか。Kimura bao nhiêu tuổi? 文法1 おいくつ ですかBao nhiêu tuổi?01.いっさい1さい1 tuổiにさい2さい2 tuổiさんさい3さい3 tuổiよんさい4さい4 tuổiごさい5さい5 tuổi 02.ろくさい6さい6 tuổiななさい7さい7 tuổiはっさい8さい8 tuổiきゅうさい9さい9 tuổiじゅっさい10さい10 tuổi リスニング Audio Streaming /* ???? 오디오 플레이어 스타일 조정 */ #audio { width: 100%; /* 웹페이지(브라우저) 너비에 맞게 조정 */ // max-w . . .
subadmin04
11
05-14
43
[Lesson-021] Rượu vang ở đâu?
ワインは どこに ありますか。Rượu vang ở đâu? 単語01.ワイン Rượu vangどこに Ở đâuスマホ Điện thoại thông minh 02.かばん Túi, cặpなか中Bên trongにほんごのほん日本語の本Sách tiếng Nhật 03.ここ Ở đâyへや部屋Phòngなにが何がCái gì 04.そこ Ở đóなにも何もKhông có gì cả 文法1N (Địa điểm ) に ありますCó ở NTrợ từ にđi sau danh từ chỉ địa điểm mà đồ vật được nhắc đến tồn tại.01.スマホは かばんの 中なかに . . .
subadmin04
12
05-14
42
[Lesson-022] Có ở trên bàn
テーブルの 上うえに あります。Có ở trên bàn. 単語01.テーブル Cái bànうえ上Phía trênほん本Sách 02.ノート Quyển vở~と Vàボールペン Bút mực, bút bi 文法1 N (Địa điểm) に~が ありますCó ~ ở (địa điểm) N01.テーブルの 上うえに 本ほんが あります。Sách ở trên bàn. 02.かばんの 中なかに ノートと ボールペンが あります。Vở và bút ở trong cặp. リスニング Audio Streaming . . .
subadmin04
13
05-14
41
[Lesson-023] Suzuki ở đâu?
すずきさんは どこに いますか。 Suzuki ở đâu? 単語01.きょうしつ教室Phòng họcせんせい先生Giáo viênおにいさんお兄さんAnh trai 02.わたし私Tôiあに兄Anh trai (khi nói về anh mình) 文法1 いますCó (dùng cho người và động vật)01.教室きょうしつに 先生せんせいが います。Giáo viên ở trong lớp học 02.たなかさんは お兄にいさんが いますか。Tanaka có anh trai không? 03.いいえ、私わたしは 兄あにが いません。Không. Tôi không có anh trai. リスニング . . .
subadmin04
12
05-14
40
[Lesson-024] Nếu là Suzuki thì bạn ấy đang ở trước cửa.
すずきさんなら ドアの 前まえに います。 Nếu là Suzuki thì bạn ấy đang ở trước cửa. 単語01.ドア Cửaくま Gấuどうぶつえん動物園Sở thú 02.あした Ngày maiひまだ Rảnh rỗiおとうと弟Em trai 03.コンビニ Cửa hàng tạp hóaえき Nhà ga 文法1 名詞+ならNếu là01.くまなら 動物どうぶつ園えんに います。Nếu là gấu thì nó ở sở thú. 02.あしたなら ひまです。Nếu là ngày mai thì tôi rảnh. 文法2 ~の 前trước03.弟おとう . . .
subadmin04
12
05-14
게시물 검색
검색대상
Tiêu đề + Nội dung
Tiêu đề
Nội dung
ID hội viên
Người viết bài
검색어
필수
검색
처음
1
페이지
2
페이지
열린
3
페이지
4
페이지
5
페이지
6
페이지
7
페이지
8
페이지
맨끝
사이드메뉴 열기 닫기
페이지 상단으로 이동