基礎文法 2 페이지 NGOAI NGU MIRINAE
본문 바로가기
LOGIN
Bookmark
메인메뉴
THONG TIN NHAT BAN
하위분류
Sinh hoạt Nhật Bản
Thông tin kỳ thi tiếng Nhật
Thành phố của Nhật Bản
HOC SINH TIENG NHAT
하위분류
Hội thoại cơ bản
Ngữ pháp cơ bản
Câu cơ bản
THONG TIN HAN QUOC
하위분류
Sinh Hoạt Hàn Quốc
Thong tin ky thi tiếng Quốc
Thành phố của Hàn Quốc
HOC SINH TIENG HAN
하위분류
Hội thoại cơ bản
Ngữ pháp cơ bản
사이트 내 전체검색
검색어 필수
검색
전체검색 닫기
基礎文法
基礎文法
HOME
Total 63 /
2 page
基礎文法 목록
55
[Lesson-009] Hôm nay nóng nhỉ
きょうは あついですね。Hôm nay nóng nhỉ. 単語01.きょう Hôm nayあつい Nóng~ね (từ cảm thán: quá, nhỉ, nhé…)ほん Sách 文法1 Tính từ đuôi i.Là tính từ kết thúc bằng đuôi い.Ngoại trừ trường hợp đặc biệt ゆうめい、きれい. Mặc dù kết thúc là đuôi い nhưng lại không phải tính từ đuôi い. 01.おいしい Ngonさむい Lạnhおもしろい Thú vịたかい Cao, đắ . . .
subadmin04
10
05-14
54
[Lesson-010] Trời nóng và cũng không có gió nữa.
かぜも なくて あついですね。Trời nóng và cũng không có gió nữa. 単語01.かぜ Gióない Không cóケーキ Bánh kem 02.あまい Ngọtやさしい Thân thiện, dễ dàngなつ Mùa hèふゆ Mùa đông 文法1 ~もCũng~01.わたしも がくせいです。Tôi cũng là học sinh. 02.ケーキも あまいです。Bánh kem cũng ngọt. 文法2 Thể て của tính từ đuôi い. Được dùng để nối tính từ đuôi&nb . . .
subadmin04
10
05-14
53
[Lesson-011] Không nóng bằng Nhật Bản.
にほんより あつくないです。Không nóng bằng Nhật Bản. 単語01.せが たかい Caoこの Nàyみせ Cửa hàng 02.とんかつ Món thịt chiên tẩm bộtやすい Rẻその Đó 03.へや Phòngひろい Rộng 文法1 ~よりSo với~01.かれは わたしより せが たかいです。Anh ấy cao hơn (so với) tôi. 文法2 Phủ định ở thì hiện tại của tính từ đuôi i.~い ➡ ~くない02.この みせの とんかつは やすくない。 . . .
subadmin04
10
05-14
52
[Lesson-012] Trời mưa nhiều, nhưng không nóng lắm.
あめは おおかったですが、 あまり あつく なかったです。Trời mưa nhiều, nhưng không nóng lắm. 単語01.あめ Mưaおおい Nhiềuあまり Không ~ lắm 02.しけん Bài thiむずかしい Khóりんご Táoあかい Đỏ 文法1 Thì quá khứ khẳng định của tính từ đuôi い~い ➡ ~かった01.きのうの しけんは むずかしかった。Bài thi hôm qua rất khó. 02.きのうの しけんは むずかしかったです。Bài thi hôm qua rất khó. 文法2&nbs . . .
subadmin04
10
05-14
51
[Lesson-013] Tôi thích trà nhất.
おちゃが いちばん すきです。Tôi thích trà nhất. 単語01.おちゃ Trà~が (trợ từ đi sau chủ ngữ)いちばん Nhất 文法1Thể thông thường của tính từ đuôi な.~な ➡ ~だ01.すきだ Thíchしんせつだ Thân thiệnべんりだ Tiện lợiきれいだ Đẹp 文法2 Thể lịch sự của tính từ đuôi na.~な ➡ ~です02.すきです Thíchしんせつです Thân thiệnべんりです Tiện lợiきれいです Đẹp &n . . .
subadmin04
12
05-14
50
[Lesson-014] Tôi không thích trà lắm.
おちゃは あまり すきじゃ ないです。Tôi không thích trà lắm. 単語01. あまり Không ~ lắmえいご Tiếng Anhどようび Thứ 7 02.ひまだ Rảnh rỗiあの ひと Người kiaゆうめいだ Nổi tiếng 文法1~じゃ ないですThể phủ định của tính từ đuôi な ở thì hiện tại. 01.えいごは じょうずじゃ ないです。Tôi không giỏi tiếng Anh. 02.どようびは ひまじゃ ないです。Thứ 7 tôi không rảnh. 03.あの ひ . . .
subadmin04
12
05-14
49
[Lesson-015] Tôi thích cafe hơn trà.
おちゃより コーヒーの ほうが すきでした。Tôi thích cafe hơn trà. 単語01.コーヒー Cà phêここ Đâyあそこ Kia 02.しずかだ Yên tĩnhへや Phòngきれいだ Đẹp, sạch sẽ 03.みせ Cửa hàngひと Ngườiしんせつだ Thân thiệnまじめだ Thành thật, nghiêm túc 文法1 N1より N2の ほうが~So với N1 thì N2 ~ hơnN2 ~hơn N1 01.ここより あそこの ほうが しずかです。Ở đó yên tĩnh hơn ở đây. . . .
subadmin04
12
05-14
48
[Lesson-016] Bây giờ là mấy giờ?
いま なんじですか。Bây giờ là mấy giờ? 単語01.いま Bây giờ 文法1 なんじMấy giờ01.なんぷん Mấy phútなんにん Mấy ngườiなんさい Mấy tuổiなんようび Thứ mấy 文法2 Biểu hiện số đếm02.1いち一Một2に二Hai3さん三Ba4し、よん四Bốn5ご五Năm6ろく六Sáu7しち、なな七Bảy8はち八Tám9きゅう、く九Chín10じゅう十Mười 文法2 Biểu hiện về thời gian.03.1じいちじ1時1 giờ2じにじ2時2 giờ3じさんじ3時3 giờ4じよじ4時4 g . . .
subadmin04
12
05-14
게시물 검색
검색대상
Tiêu đề + Nội dung
Tiêu đề
Nội dung
ID hội viên
Người viết bài
검색어
필수
검색
처음
1
페이지
열린
2
페이지
3
페이지
4
페이지
5
페이지
6
페이지
7
페이지
8
페이지
맨끝
사이드메뉴 열기 닫기
페이지 상단으로 이동